XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
8007 |
6125 |
1909 |
Giải năm |
5024 |
Giải tư |
42338 |
05116 |
86520 |
12643 |
95692 |
71048 |
74235 |
Giải ba |
65156 |
39751 |
Giải nhì |
92695 |
Giải nhất |
55565 |
Đặc biệt |
749782 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
07 |
25 |
09 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
38 |
16 |
20 |
43 |
92 |
48 |
35 |
Giải ba |
56 |
51 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
007 |
125 |
909 |
Giải năm |
024 |
Giải tư |
338 |
116 |
520 |
643 |
692 |
048 |
235 |
Giải ba |
156 |
751 |
Giải nhì |
695 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
782 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
09 |
16 |
20 |
24 |
25 |
31 |
35 |
38 |
43 |
48 |
51 |
56 |
82 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
31, 35, 38 |
4 |
43, 48 |
5 |
51, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82 |
9 |
91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
31, 51, 91 |
2 |
82, 92 |
3 |
43 |
4 |
24 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
07 |
8 |
38, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác