XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
6837 |
7526 |
4177 |
Giải năm |
0006 |
Giải tư |
00556 |
25563 |
24722 |
70087 |
54307 |
52874 |
46694 |
Giải ba |
34565 |
55651 |
Giải nhì |
24213 |
Giải nhất |
23955 |
Đặc biệt |
929647 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
37 |
26 |
77 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
56 |
63 |
22 |
87 |
07 |
74 |
94 |
Giải ba |
65 |
51 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
837 |
526 |
177 |
Giải năm |
006 |
Giải tư |
556 |
563 |
722 |
087 |
307 |
874 |
694 |
Giải ba |
565 |
651 |
Giải nhì |
213 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
647 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
13 |
22 |
26 |
33 |
35 |
37 |
47 |
51 |
56 |
63 |
65 |
74 |
77 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
13 |
2 |
22, 26 |
3 |
33, 35, 37 |
4 |
47 |
5 |
51, 56 |
6 |
63, 65 |
7 |
74, 77 |
8 |
87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
22 |
3 |
13, 33, 63 |
4 |
74, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
06, 26, 56 |
7 |
07, 37, 47, 77, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác