XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
7653 |
5615 |
1046 |
Giải năm |
0078 |
Giải tư |
22206 |
69608 |
23834 |
96008 |
82560 |
00356 |
31298 |
Giải ba |
51420 |
68826 |
Giải nhì |
86955 |
Giải nhất |
97821 |
Đặc biệt |
705683 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
53 |
15 |
46 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
06 |
08 |
34 |
08 |
60 |
56 |
98 |
Giải ba |
20 |
26 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
653 |
615 |
046 |
Giải năm |
078 |
Giải tư |
206 |
608 |
834 |
008 |
560 |
356 |
298 |
Giải ba |
420 |
826 |
Giải nhì |
955 |
Giải nhất |
821 |
Đặc biệt |
683 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
08 |
15 |
19 |
20 |
21 |
26 |
34 |
46 |
53 |
55 |
56 |
60 |
61 |
78 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
34 |
4 |
46 |
5 |
53, 55, 56 |
6 |
60, 61 |
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
21, 61 |
2 |
|
3 |
53, 83 |
4 |
34 |
5 |
15, 55 |
6 |
06, 26, 46, 56 |
7 |
|
8 |
08, 08, 78, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác