XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
4114 |
2250 |
9927 |
Giải năm |
0273 |
Giải tư |
35455 |
45582 |
45594 |
13780 |
78510 |
15216 |
09076 |
Giải ba |
20238 |
20582 |
Giải nhì |
02730 |
Giải nhất |
94862 |
Đặc biệt |
008625 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
14 |
50 |
27 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
55 |
82 |
94 |
80 |
10 |
16 |
76 |
Giải ba |
38 |
82 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
114 |
250 |
927 |
Giải năm |
273 |
Giải tư |
455 |
582 |
594 |
780 |
510 |
216 |
076 |
Giải ba |
238 |
582 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
625 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
16 |
25 |
27 |
30 |
38 |
50 |
55 |
62 |
73 |
73 |
76 |
80 |
82 |
82 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 16 |
2 |
25, 27 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
50, 55 |
6 |
62 |
7 |
73, 73, 76 |
8 |
80, 82, 82 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50, 80 |
1 |
|
2 |
62, 82, 82 |
3 |
73, 73 |
4 |
14, 94 |
5 |
25, 55 |
6 |
16, 76 |
7 |
27, 97 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác