XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
241 |
Giải sáu |
6104 |
7268 |
3768 |
Giải năm |
9611 |
Giải tư |
34706 |
74143 |
64399 |
61006 |
62935 |
74515 |
30075 |
Giải ba |
51168 |
42579 |
Giải nhì |
99307 |
Giải nhất |
21049 |
Đặc biệt |
095548 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
04 |
68 |
68 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
06 |
43 |
99 |
06 |
35 |
15 |
75 |
Giải ba |
68 |
79 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
241 |
Giải sáu |
104 |
268 |
768 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
706 |
143 |
399 |
006 |
935 |
515 |
075 |
Giải ba |
168 |
579 |
Giải nhì |
307 |
Giải nhất |
049 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
06 |
07 |
11 |
15 |
31 |
35 |
41 |
43 |
48 |
49 |
68 |
68 |
68 |
75 |
79 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 06, 07 |
1 |
11, 15 |
2 |
|
3 |
31, 35 |
4 |
41, 43, 48, 49 |
5 |
|
6 |
68, 68, 68 |
7 |
75, 79 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 41 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
04 |
5 |
15, 35, 75 |
6 |
06, 06 |
7 |
07 |
8 |
48, 68, 68, 68 |
9 |
49, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác