XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
7908 |
0035 |
5787 |
Giải năm |
6806 |
Giải tư |
58378 |
05073 |
66784 |
78654 |
25966 |
03623 |
17849 |
Giải ba |
29064 |
08071 |
Giải nhì |
65641 |
Giải nhất |
56426 |
Đặc biệt |
396581 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
08 |
35 |
87 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
78 |
73 |
84 |
54 |
66 |
23 |
49 |
Giải ba |
64 |
71 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
908 |
035 |
787 |
Giải năm |
806 |
Giải tư |
378 |
073 |
784 |
654 |
966 |
623 |
849 |
Giải ba |
064 |
071 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
426 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
19 |
23 |
26 |
35 |
41 |
49 |
49 |
54 |
64 |
66 |
71 |
73 |
78 |
81 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
19 |
2 |
23, 26 |
3 |
35 |
4 |
41, 49, 49 |
5 |
54 |
6 |
64, 66 |
7 |
71, 73, 78 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 71, 81 |
2 |
|
3 |
23, 73 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
35 |
6 |
06, 26, 66 |
7 |
87 |
8 |
08, 78 |
9 |
19, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác