XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
5345 |
8131 |
4216 |
Giải năm |
6507 |
Giải tư |
35822 |
21813 |
46202 |
42058 |
33520 |
22531 |
27154 |
Giải ba |
01090 |
73915 |
Giải nhì |
38942 |
Giải nhất |
70649 |
Đặc biệt |
257907 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
45 |
31 |
16 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
22 |
13 |
02 |
58 |
20 |
31 |
54 |
Giải ba |
90 |
15 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
345 |
131 |
216 |
Giải năm |
507 |
Giải tư |
822 |
813 |
202 |
058 |
520 |
531 |
154 |
Giải ba |
090 |
915 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
07 |
13 |
15 |
16 |
20 |
22 |
31 |
31 |
31 |
42 |
45 |
54 |
58 |
71 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 07 |
1 |
13, 15, 16 |
2 |
20, 22 |
3 |
31, 31, 31 |
4 |
42, 45 |
5 |
54, 58 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
31, 31, 31, 71 |
2 |
02, 22, 42 |
3 |
13 |
4 |
54 |
5 |
15, 45 |
6 |
16 |
7 |
07, 07 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác