XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
1179 |
4734 |
9825 |
Giải năm |
0369 |
Giải tư |
64961 |
16282 |
89251 |
06660 |
64690 |
47950 |
47230 |
Giải ba |
23600 |
34859 |
Giải nhì |
56436 |
Giải nhất |
81715 |
Đặc biệt |
329744 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
79 |
34 |
25 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
61 |
82 |
51 |
60 |
90 |
50 |
30 |
Giải ba |
00 |
59 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
179 |
734 |
825 |
Giải năm |
369 |
Giải tư |
961 |
282 |
251 |
660 |
690 |
950 |
230 |
Giải ba |
600 |
859 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
744 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
15 |
25 |
30 |
34 |
36 |
44 |
49 |
50 |
51 |
57 |
59 |
60 |
61 |
69 |
79 |
82 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
15 |
2 |
25 |
3 |
30, 34, 36 |
4 |
44, 49 |
5 |
50, 51, 57, 59 |
6 |
60, 61, 69 |
7 |
79 |
8 |
82 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50, 60, 90 |
1 |
51, 61 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
34, 44 |
5 |
15, 25 |
6 |
36 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
49, 59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/11/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác