XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
5429 |
9382 |
5021 |
Giải năm |
0018 |
Giải tư |
42048 |
10442 |
89494 |
24962 |
58701 |
05404 |
72328 |
Giải ba |
74968 |
69870 |
Giải nhì |
23733 |
Giải nhất |
12095 |
Đặc biệt |
257989 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
29 |
82 |
21 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
48 |
42 |
94 |
62 |
01 |
04 |
28 |
Giải ba |
68 |
70 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
429 |
382 |
021 |
Giải năm |
018 |
Giải tư |
048 |
442 |
494 |
962 |
701 |
404 |
328 |
Giải ba |
968 |
870 |
Giải nhì |
733 |
Giải nhất |
095 |
Đặc biệt |
989 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
18 |
21 |
28 |
29 |
29 |
33 |
42 |
48 |
62 |
68 |
70 |
72 |
82 |
89 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
18 |
2 |
21, 28, 29, 29 |
3 |
33 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
70, 72 |
8 |
82, 89 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21 |
2 |
42, 62, 72, 82 |
3 |
33 |
4 |
04, 94 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 28, 48, 68 |
9 |
29, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác