XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
8680 |
2607 |
1683 |
Giải năm |
2069 |
Giải tư |
88268 |
93578 |
40388 |
74477 |
35011 |
64745 |
92761 |
Giải ba |
49487 |
38287 |
Giải nhì |
73551 |
Giải nhất |
30336 |
Đặc biệt |
846618 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
80 |
07 |
83 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
68 |
78 |
88 |
77 |
11 |
45 |
61 |
Giải ba |
87 |
87 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
680 |
607 |
683 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
268 |
578 |
388 |
477 |
011 |
745 |
761 |
Giải ba |
487 |
287 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
618 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
18 |
45 |
50 |
51 |
6 |
61 |
68 |
69 |
77 |
78 |
80 |
83 |
86 |
87 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45 |
5 |
50, 51 |
6 |
6 , 61, 68, 69 |
7 |
77, 78 |
8 |
80, 83, 86, 87, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 6 , 80 |
1 |
11, 51, 61 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
07, 77, 87, 87 |
8 |
18, 68, 78, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác