XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
9182 |
0150 |
6872 |
Giải năm |
0294 |
Giải tư |
99248 |
95623 |
58513 |
23538 |
63744 |
98328 |
23204 |
Giải ba |
47146 |
51631 |
Giải nhì |
64896 |
Giải nhất |
29028 |
Đặc biệt |
603513 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
82 |
50 |
72 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
48 |
23 |
13 |
38 |
44 |
28 |
04 |
Giải ba |
46 |
31 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
182 |
150 |
872 |
Giải năm |
294 |
Giải tư |
248 |
623 |
513 |
538 |
744 |
328 |
204 |
Giải ba |
146 |
631 |
Giải nhì |
896 |
Giải nhất |
028 |
Đặc biệt |
513 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
13 |
13 |
23 |
28 |
28 |
31 |
38 |
38 |
44 |
46 |
48 |
50 |
72 |
82 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
23, 28, 28 |
3 |
31, 38, 38 |
4 |
44, 46, 48 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
82 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
31 |
2 |
72, 82 |
3 |
13, 13, 23 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
|
6 |
46, 96 |
7 |
|
8 |
28, 28, 38, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác