XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
5638 |
5838 |
5916 |
Giải năm |
8489 |
Giải tư |
35704 |
25964 |
06997 |
14109 |
49260 |
20515 |
41417 |
Giải ba |
02861 |
59808 |
Giải nhì |
21393 |
Giải nhất |
19578 |
Đặc biệt |
108098 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
38 |
38 |
16 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
04 |
64 |
97 |
09 |
60 |
15 |
17 |
Giải ba |
61 |
08 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
638 |
838 |
916 |
Giải năm |
489 |
Giải tư |
704 |
964 |
997 |
109 |
260 |
515 |
417 |
Giải ba |
861 |
808 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
098 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
08 |
09 |
15 |
16 |
17 |
27 |
38 |
38 |
40 |
60 |
61 |
64 |
89 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08, 09 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
27 |
3 |
38, 38 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
60, 61, 64 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
04, 64 |
5 |
15 |
6 |
16 |
7 |
17, 27, 97 |
8 |
08, 38, 38, 98 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác