XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
1762 |
6615 |
8295 |
Giải năm |
0841 |
Giải tư |
75121 |
58663 |
76665 |
79076 |
19164 |
37273 |
38525 |
Giải ba |
56168 |
10140 |
Giải nhì |
18435 |
Giải nhất |
50634 |
Đặc biệt |
008362 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
62 |
15 |
95 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
21 |
63 |
65 |
76 |
64 |
73 |
25 |
Giải ba |
68 |
40 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
762 |
615 |
295 |
Giải năm |
841 |
Giải tư |
121 |
663 |
665 |
076 |
164 |
273 |
525 |
Giải ba |
168 |
140 |
Giải nhì |
435 |
Giải nhất |
634 |
Đặc biệt |
362 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
21 |
25 |
34 |
35 |
40 |
41 |
62 |
62 |
63 |
64 |
65 |
68 |
73 |
75 |
76 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
21, 25 |
3 |
34, 35 |
4 |
40, 41 |
5 |
|
6 |
62, 62, 63, 64, 65, 68 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 41 |
2 |
62, 62 |
3 |
63, 73 |
4 |
34, 64 |
5 |
15, 25, 35, 65, 75, 95 |
6 |
76, 86 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác