XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
3494 |
6865 |
0915 |
Giải năm |
0969 |
Giải tư |
75445 |
94450 |
49035 |
24222 |
03445 |
36782 |
62186 |
Giải ba |
02655 |
99691 |
Giải nhì |
62041 |
Giải nhất |
31486 |
Đặc biệt |
146610 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
94 |
65 |
15 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
45 |
50 |
35 |
22 |
45 |
82 |
86 |
Giải ba |
55 |
91 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
494 |
865 |
915 |
Giải năm |
969 |
Giải tư |
445 |
450 |
035 |
222 |
445 |
782 |
186 |
Giải ba |
655 |
691 |
Giải nhì |
041 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
610 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
22 |
35 |
41 |
45 |
45 |
50 |
55 |
55 |
6 |
64 |
65 |
69 |
82 |
86 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15 |
2 |
22 |
3 |
35 |
4 |
41, 45, 45 |
5 |
50, 55, 55 |
6 |
6 , 64, 65, 69 |
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 6 |
1 |
41, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
|
4 |
64, 94 |
5 |
15, 35, 45, 45, 55, 55, 65 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác