XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
2832 |
4058 |
8940 |
Giải năm |
0932 |
Giải tư |
31400 |
15173 |
87696 |
74921 |
35062 |
37505 |
94993 |
Giải ba |
82164 |
12059 |
Giải nhì |
11394 |
Giải nhất |
08597 |
Đặc biệt |
813827 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
32 |
58 |
40 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
00 |
73 |
96 |
21 |
62 |
05 |
93 |
Giải ba |
64 |
59 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
832 |
058 |
940 |
Giải năm |
932 |
Giải tư |
400 |
173 |
696 |
921 |
062 |
505 |
993 |
Giải ba |
164 |
059 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
827 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
21 |
25 |
27 |
32 |
32 |
40 |
40 |
58 |
59 |
62 |
64 |
73 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
|
2 |
21, 25, 27 |
3 |
32, 32 |
4 |
40, 40 |
5 |
58, 59 |
6 |
62, 64 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 40 |
1 |
21 |
2 |
32, 32, 62 |
3 |
73, 93 |
4 |
64, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
96 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác