XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
6925 |
3909 |
7650 |
Giải năm |
4602 |
Giải tư |
37414 |
16675 |
16740 |
31802 |
75884 |
65188 |
75963 |
Giải ba |
55202 |
09370 |
Giải nhì |
66004 |
Giải nhất |
74187 |
Đặc biệt |
400167 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
25 |
09 |
50 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
14 |
75 |
40 |
02 |
84 |
88 |
63 |
Giải ba |
02 |
70 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
925 |
909 |
650 |
Giải năm |
602 |
Giải tư |
414 |
675 |
740 |
802 |
884 |
188 |
963 |
Giải ba |
202 |
370 |
Giải nhì |
004 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
02 |
04 |
09 |
11 |
14 |
25 |
37 |
40 |
50 |
63 |
67 |
70 |
75 |
84 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 02, 04, 09 |
1 |
11, 14 |
2 |
25 |
3 |
37 |
4 |
40 |
5 |
50 |
6 |
63, 67 |
7 |
70, 75 |
8 |
84, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 70 |
1 |
11 |
2 |
02, 02, 02 |
3 |
63 |
4 |
04, 14, 84 |
5 |
25, 75 |
6 |
|
7 |
37, 67, 87 |
8 |
88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác