XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
9312 |
1987 |
3420 |
Giải năm |
6837 |
Giải tư |
53835 |
52927 |
21233 |
13649 |
99127 |
15484 |
50323 |
Giải ba |
71198 |
37327 |
Giải nhì |
57988 |
Giải nhất |
85572 |
Đặc biệt |
726246 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
12 |
87 |
20 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
35 |
27 |
33 |
49 |
27 |
84 |
23 |
Giải ba |
98 |
27 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
312 |
987 |
420 |
Giải năm |
837 |
Giải tư |
835 |
927 |
233 |
649 |
127 |
484 |
323 |
Giải ba |
198 |
327 |
Giải nhì |
988 |
Giải nhất |
572 |
Đặc biệt |
246 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
20 |
23 |
27 |
27 |
27 |
33 |
34 |
35 |
37 |
46 |
49 |
66 |
72 |
84 |
87 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
20, 23, 27, 27, 27 |
3 |
33, 34, 35, 37 |
4 |
46, 49 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
72 |
8 |
84, 87, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
12, 72 |
3 |
23, 33 |
4 |
34, 84 |
5 |
35 |
6 |
46, 66 |
7 |
27, 27, 27, 37, 87 |
8 |
88, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác