XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
4878 |
1985 |
5336 |
Giải năm |
5887 |
Giải tư |
16369 |
13530 |
44209 |
39523 |
92251 |
80351 |
69901 |
Giải ba |
69660 |
29916 |
Giải nhì |
52162 |
Giải nhất |
43474 |
Đặc biệt |
892392 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
78 |
85 |
36 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
69 |
30 |
09 |
23 |
51 |
51 |
01 |
Giải ba |
60 |
16 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
878 |
985 |
336 |
Giải năm |
887 |
Giải tư |
369 |
530 |
209 |
523 |
251 |
351 |
901 |
Giải ba |
660 |
916 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
392 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
09 |
16 |
23 |
23 |
30 |
36 |
51 |
51 |
60 |
62 |
69 |
78 |
85 |
87 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
16 |
2 |
23, 23 |
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
51, 51 |
6 |
60, 62, 69 |
7 |
78 |
8 |
85, 87 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60 |
1 |
01, 51, 51 |
2 |
62, 92 |
3 |
23, 23, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
16, 36 |
7 |
87 |
8 |
78 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác