XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
8823 |
7920 |
3996 |
Giải năm |
2199 |
Giải tư |
91471 |
73599 |
28585 |
71627 |
22593 |
16798 |
80855 |
Giải ba |
10187 |
18357 |
Giải nhì |
51071 |
Giải nhất |
83669 |
Đặc biệt |
835921 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
23 |
20 |
96 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
71 |
99 |
85 |
27 |
93 |
98 |
55 |
Giải ba |
87 |
57 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
823 |
920 |
996 |
Giải năm |
199 |
Giải tư |
471 |
599 |
585 |
627 |
593 |
798 |
855 |
Giải ba |
187 |
357 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
921 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
20 |
21 |
23 |
27 |
55 |
57 |
71 |
71 |
85 |
87 |
93 |
96 |
98 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
|
2 |
20, 21, 23, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
|
7 |
71, 71 |
8 |
85, 87 |
9 |
93, 96, 98, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
21, 71, 71 |
2 |
|
3 |
03, 23, 93 |
4 |
|
5 |
55, 85 |
6 |
96 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
98 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác