XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
5917 |
9212 |
8310 |
Giải năm |
3502 |
Giải tư |
12392 |
95426 |
89142 |
43291 |
94523 |
93049 |
74332 |
Giải ba |
77900 |
51081 |
Giải nhì |
54610 |
Giải nhất |
92132 |
Đặc biệt |
830049 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
17 |
12 |
10 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
92 |
26 |
42 |
91 |
23 |
49 |
32 |
Giải ba |
00 |
81 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
917 |
212 |
310 |
Giải năm |
502 |
Giải tư |
392 |
426 |
142 |
291 |
523 |
049 |
332 |
Giải ba |
900 |
081 |
Giải nhì |
610 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
049 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
09 |
10 |
10 |
12 |
17 |
23 |
26 |
32 |
41 |
42 |
49 |
49 |
81 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 09 |
1 |
10, 10, 12, 17 |
2 |
23, 26 |
3 |
32 |
4 |
41, 42, 49, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 10 |
1 |
41, 81, 91 |
2 |
02, 12, 32, 42, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
09, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác