XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
9120 |
4049 |
9180 |
Giải năm |
5878 |
Giải tư |
55114 |
75839 |
66058 |
65562 |
77370 |
05935 |
78913 |
Giải ba |
11099 |
88287 |
Giải nhì |
76766 |
Giải nhất |
31935 |
Đặc biệt |
228914 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
20 |
49 |
80 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
14 |
39 |
58 |
62 |
70 |
35 |
13 |
Giải ba |
99 |
87 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
120 |
049 |
180 |
Giải năm |
878 |
Giải tư |
114 |
839 |
058 |
562 |
370 |
935 |
913 |
Giải ba |
099 |
287 |
Giải nhì |
766 |
Giải nhất |
935 |
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
14 |
20 |
29 |
35 |
35 |
39 |
49 |
58 |
62 |
66 |
70 |
78 |
80 |
87 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 14 |
2 |
20, 29 |
3 |
35, 35, 39 |
4 |
49 |
5 |
58 |
6 |
62, 66 |
7 |
70, 78 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 80 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
13 |
4 |
14, 14 |
5 |
35, 35 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
58, 78, 88 |
9 |
29, 39, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác