XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
3549 |
2068 |
5910 |
Giải năm |
5004 |
Giải tư |
13727 |
56691 |
66034 |
46578 |
57794 |
18044 |
29224 |
Giải ba |
07378 |
81022 |
Giải nhì |
06006 |
Giải nhất |
39108 |
Đặc biệt |
907701 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
49 |
68 |
10 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
27 |
91 |
34 |
78 |
94 |
44 |
24 |
Giải ba |
78 |
22 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
549 |
068 |
910 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
727 |
691 |
034 |
578 |
794 |
044 |
224 |
Giải ba |
378 |
022 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
108 |
Đặc biệt |
701 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
06 |
08 |
10 |
22 |
24 |
27 |
34 |
44 |
49 |
68 |
78 |
78 |
84 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06, 08 |
1 |
10 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
34 |
4 |
44, 49 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
78, 78 |
8 |
84 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
04, 24, 34, 44, 84, 94 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
27 |
8 |
08, 68, 78, 78, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác