XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
9773 |
2242 |
0466 |
Giải năm |
6780 |
Giải tư |
23953 |
77945 |
22836 |
22716 |
66876 |
94644 |
66426 |
Giải ba |
82372 |
18895 |
Giải nhì |
18626 |
Giải nhất |
04115 |
Đặc biệt |
275622 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
73 |
42 |
66 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
53 |
45 |
36 |
16 |
76 |
44 |
26 |
Giải ba |
72 |
95 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
773 |
242 |
466 |
Giải năm |
780 |
Giải tư |
953 |
945 |
836 |
716 |
876 |
644 |
426 |
Giải ba |
372 |
895 |
Giải nhì |
626 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
622 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
14 |
16 |
22 |
26 |
26 |
36 |
42 |
44 |
45 |
5 |
53 |
66 |
72 |
73 |
76 |
80 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14, 16 |
2 |
22, 26, 26 |
3 |
36 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
5 , 53 |
6 |
66 |
7 |
72, 73, 76 |
8 |
80 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 , 80 |
1 |
|
2 |
22, 42, 72 |
3 |
53, 73 |
4 |
14, 44 |
5 |
45, 95 |
6 |
06, 16, 26, 26, 36, 66, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác