XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
0153 |
0864 |
1321 |
Giải năm |
9494 |
Giải tư |
28231 |
96217 |
33759 |
60338 |
31517 |
84950 |
02294 |
Giải ba |
50088 |
85393 |
Giải nhì |
38538 |
Giải nhất |
47115 |
Đặc biệt |
938237 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
53 |
64 |
21 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
31 |
17 |
59 |
38 |
17 |
50 |
94 |
Giải ba |
88 |
93 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
153 |
864 |
321 |
Giải năm |
494 |
Giải tư |
231 |
217 |
759 |
338 |
517 |
950 |
294 |
Giải ba |
088 |
393 |
Giải nhì |
538 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
237 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
17 |
17 |
21 |
31 |
37 |
38 |
38 |
50 |
53 |
59 |
64 |
88 |
93 |
94 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
17, 17 |
2 |
21 |
3 |
31, 37, 38, 38 |
4 |
|
5 |
50, 53, 59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
93, 94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
53, 93 |
4 |
64, 94, 94 |
5 |
95 |
6 |
06 |
7 |
17, 17, 37 |
8 |
38, 38, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác