XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
2970 |
1367 |
6236 |
Giải năm |
6655 |
Giải tư |
43862 |
67801 |
92241 |
85466 |
46065 |
40902 |
38663 |
Giải ba |
31672 |
43232 |
Giải nhì |
86133 |
Giải nhất |
59047 |
Đặc biệt |
778938 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
70 |
67 |
36 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
62 |
01 |
41 |
66 |
65 |
02 |
63 |
Giải ba |
72 |
32 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
970 |
367 |
236 |
Giải năm |
655 |
Giải tư |
862 |
801 |
241 |
466 |
065 |
902 |
663 |
Giải ba |
672 |
232 |
Giải nhì |
133 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
32 |
33 |
33 |
36 |
38 |
41 |
55 |
62 |
63 |
65 |
66 |
67 |
70 |
72 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 33, 33, 36, 38 |
4 |
41 |
5 |
55 |
6 |
62, 63, 65, 66, 67 |
7 |
70, 72 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 32, 62, 72 |
3 |
33, 33, 63 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
36, 66 |
7 |
67 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác