XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
5320 |
7741 |
1803 |
Giải năm |
5614 |
Giải tư |
26371 |
94053 |
78776 |
43436 |
28113 |
91621 |
41486 |
Giải ba |
47031 |
76554 |
Giải nhì |
59960 |
Giải nhất |
30026 |
Đặc biệt |
569761 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
20 |
41 |
03 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
71 |
53 |
76 |
36 |
13 |
21 |
86 |
Giải ba |
31 |
54 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
320 |
741 |
803 |
Giải năm |
614 |
Giải tư |
371 |
053 |
776 |
436 |
113 |
621 |
486 |
Giải ba |
031 |
554 |
Giải nhì |
960 |
Giải nhất |
026 |
Đặc biệt |
761 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
13 |
14 |
20 |
21 |
26 |
31 |
36 |
41 |
53 |
54 |
60 |
61 |
71 |
76 |
76 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 13, 14 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
31, 36 |
4 |
41 |
5 |
53, 54 |
6 |
60, 61 |
7 |
71, 76, 76 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 60 |
1 |
21, 31, 41, 61, 71 |
2 |
|
3 |
03, 13, 53 |
4 |
14, 54 |
5 |
|
6 |
26, 36, 76, 76, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác