XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
4291 |
1661 |
2822 |
Giải năm |
5303 |
Giải tư |
51122 |
74574 |
79971 |
04314 |
56794 |
83760 |
62225 |
Giải ba |
25027 |
62044 |
Giải nhì |
08179 |
Giải nhất |
93126 |
Đặc biệt |
566558 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
91 |
61 |
22 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
22 |
74 |
71 |
14 |
94 |
60 |
25 |
Giải ba |
27 |
44 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
291 |
661 |
822 |
Giải năm |
303 |
Giải tư |
122 |
574 |
971 |
314 |
794 |
760 |
225 |
Giải ba |
027 |
044 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
126 |
Đặc biệt |
558 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
14 |
22 |
22 |
25 |
26 |
27 |
44 |
58 |
60 |
61 |
71 |
74 |
79 |
89 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 14 |
2 |
22, 22, 25, 26, 27 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
58 |
6 |
60, 61 |
7 |
71, 74, 79 |
8 |
89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
61, 71, 91 |
2 |
22, 22 |
3 |
03 |
4 |
14, 44, 74, 94 |
5 |
25 |
6 |
26 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác