XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
4045 |
4631 |
9858 |
Giải năm |
6736 |
Giải tư |
14023 |
13803 |
76771 |
03457 |
14617 |
02778 |
43021 |
Giải ba |
02019 |
91153 |
Giải nhì |
00681 |
Giải nhất |
92627 |
Đặc biệt |
685342 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
45 |
31 |
58 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
23 |
03 |
71 |
57 |
17 |
78 |
21 |
Giải ba |
19 |
53 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
711 |
Giải sáu |
045 |
631 |
858 |
Giải năm |
736 |
Giải tư |
023 |
803 |
771 |
457 |
617 |
778 |
021 |
Giải ba |
019 |
153 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
11 |
17 |
19 |
21 |
23 |
31 |
36 |
42 |
42 |
45 |
53 |
57 |
58 |
71 |
78 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
11, 17, 19 |
2 |
21, 23 |
3 |
31, 36 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
53, 57, 58 |
6 |
|
7 |
71, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 31, 71, 81 |
2 |
42, 42 |
3 |
03, 23, 53 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
36 |
7 |
17, 57 |
8 |
58, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác