XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
4829 |
7552 |
0990 |
Giải năm |
0081 |
Giải tư |
44241 |
42410 |
93961 |
71002 |
21126 |
57832 |
13517 |
Giải ba |
76219 |
79653 |
Giải nhì |
21020 |
Giải nhất |
34705 |
Đặc biệt |
818600 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
29 |
52 |
90 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
41 |
10 |
61 |
02 |
26 |
32 |
17 |
Giải ba |
19 |
53 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
829 |
552 |
990 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
241 |
410 |
961 |
002 |
126 |
832 |
517 |
Giải ba |
219 |
653 |
Giải nhì |
020 |
Giải nhất |
705 |
Đặc biệt |
600 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
05 |
10 |
17 |
19 |
20 |
26 |
29 |
32 |
41 |
45 |
45 |
52 |
53 |
61 |
81 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
32 |
4 |
41, 45, 45 |
5 |
52, 53 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 90 |
1 |
41, 61, 81 |
2 |
02, 32, 52 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 45, 45 |
6 |
26 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác