XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
0178 |
3092 |
4438 |
Giải năm |
8847 |
Giải tư |
00841 |
51300 |
50678 |
67132 |
64290 |
35492 |
47236 |
Giải ba |
17507 |
75665 |
Giải nhì |
80014 |
Giải nhất |
62983 |
Đặc biệt |
086133 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
78 |
92 |
38 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
41 |
00 |
78 |
32 |
90 |
92 |
36 |
Giải ba |
07 |
65 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
178 |
092 |
438 |
Giải năm |
847 |
Giải tư |
841 |
300 |
678 |
132 |
290 |
492 |
236 |
Giải ba |
507 |
665 |
Giải nhì |
014 |
Giải nhất |
983 |
Đặc biệt |
133 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
14 |
32 |
33 |
36 |
38 |
41 |
47 |
65 |
66 |
78 |
78 |
83 |
90 |
92 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
32, 33, 36, 38 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
65, 66 |
7 |
78, 78 |
8 |
83 |
9 |
90, 92, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
41 |
2 |
32, 92, 92, 92 |
3 |
33, 83 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
36, 66 |
7 |
07, 47 |
8 |
38, 78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác