XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
5413 |
2098 |
9499 |
Giải năm |
1942 |
Giải tư |
66398 |
56338 |
98841 |
42607 |
18215 |
43365 |
93673 |
Giải ba |
04855 |
14496 |
Giải nhì |
63551 |
Giải nhất |
55122 |
Đặc biệt |
977803 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
13 |
98 |
99 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
98 |
38 |
41 |
07 |
15 |
65 |
73 |
Giải ba |
55 |
96 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
413 |
098 |
499 |
Giải năm |
942 |
Giải tư |
398 |
338 |
841 |
607 |
215 |
365 |
673 |
Giải ba |
855 |
496 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
122 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
13 |
15 |
22 |
38 |
41 |
42 |
46 |
51 |
55 |
65 |
73 |
96 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07 |
1 |
13, 15 |
2 |
22 |
3 |
38 |
4 |
41, 42, 46 |
5 |
51, 55 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
96, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51 |
2 |
22, 42 |
3 |
03, 13, 73 |
4 |
04 |
5 |
15, 55, 65 |
6 |
46, 96 |
7 |
07 |
8 |
38, 98, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác