XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
2532 |
4131 |
8344 |
Giải năm |
2117 |
Giải tư |
08902 |
93017 |
47821 |
43274 |
64827 |
20694 |
36954 |
Giải ba |
61263 |
10679 |
Giải nhì |
83820 |
Giải nhất |
67244 |
Đặc biệt |
200686 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
32 |
31 |
44 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
02 |
17 |
21 |
74 |
27 |
94 |
54 |
Giải ba |
63 |
79 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
532 |
131 |
344 |
Giải năm |
117 |
Giải tư |
902 |
017 |
821 |
274 |
827 |
694 |
954 |
Giải ba |
263 |
679 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
244 |
Đặc biệt |
686 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
17 |
17 |
20 |
21 |
22 |
27 |
29 |
31 |
32 |
44 |
44 |
54 |
63 |
74 |
79 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17, 17 |
2 |
20, 21, 22, 27, 29 |
3 |
31, 32 |
4 |
44, 44 |
5 |
54 |
6 |
63 |
7 |
74, 79 |
8 |
86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21, 31 |
2 |
02, 22, 32 |
3 |
63 |
4 |
44, 44, 54, 74, 94 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
17, 17, 27 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác