XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
9803 |
5232 |
2520 |
Giải năm |
7546 |
Giải tư |
10849 |
58398 |
05909 |
90586 |
74492 |
94768 |
23137 |
Giải ba |
92157 |
62062 |
Giải nhì |
06373 |
Giải nhất |
15531 |
Đặc biệt |
075138 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
03 |
32 |
20 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
49 |
98 |
09 |
86 |
92 |
68 |
37 |
Giải ba |
57 |
62 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
803 |
232 |
520 |
Giải năm |
546 |
Giải tư |
849 |
398 |
909 |
586 |
492 |
768 |
137 |
Giải ba |
157 |
062 |
Giải nhì |
373 |
Giải nhất |
531 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
20 |
31 |
32 |
32 |
37 |
38 |
46 |
49 |
57 |
62 |
68 |
73 |
80 |
86 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
31, 32, 32, 37, 38 |
4 |
46, 49 |
5 |
57 |
6 |
62, 68 |
7 |
73 |
8 |
80, 86 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
31 |
2 |
32, 32, 62, 92 |
3 |
03, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
46, 86 |
7 |
37, 57 |
8 |
38, 68, 98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác