XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
7973 |
5443 |
4833 |
Giải năm |
2882 |
Giải tư |
42671 |
24215 |
87071 |
63801 |
04639 |
84843 |
24408 |
Giải ba |
49122 |
64867 |
Giải nhì |
70748 |
Giải nhất |
36965 |
Đặc biệt |
941787 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
73 |
43 |
33 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
71 |
15 |
71 |
01 |
39 |
43 |
08 |
Giải ba |
22 |
67 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
973 |
443 |
833 |
Giải năm |
882 |
Giải tư |
671 |
215 |
071 |
801 |
639 |
843 |
408 |
Giải ba |
122 |
867 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
787 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
12 |
15 |
22 |
33 |
39 |
43 |
43 |
48 |
65 |
67 |
71 |
71 |
73 |
82 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
12, 15 |
2 |
22 |
3 |
33, 39 |
4 |
43, 43, 48 |
5 |
|
6 |
65, 67 |
7 |
71, 71, 73 |
8 |
82, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71, 71 |
2 |
12, 22, 82 |
3 |
33, 43, 43, 73 |
4 |
|
5 |
15, 65 |
6 |
|
7 |
67, 87, 97 |
8 |
08, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác