XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
8102 |
2666 |
5284 |
Giải năm |
6589 |
Giải tư |
80517 |
33839 |
09799 |
69065 |
71201 |
10355 |
74742 |
Giải ba |
94841 |
76770 |
Giải nhì |
15086 |
Giải nhất |
57364 |
Đặc biệt |
979252 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
02 |
66 |
84 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
17 |
39 |
99 |
65 |
01 |
55 |
42 |
Giải ba |
41 |
70 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
102 |
666 |
284 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
517 |
839 |
799 |
065 |
201 |
355 |
742 |
Giải ba |
841 |
770 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
252 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
17 |
24 |
39 |
41 |
42 |
52 |
52 |
55 |
65 |
66 |
70 |
84 |
86 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
17 |
2 |
24 |
3 |
39 |
4 |
41, 42 |
5 |
52, 52, 55 |
6 |
65, 66 |
7 |
70 |
8 |
84, 86, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 42, 52, 52 |
3 |
|
4 |
24, 84 |
5 |
55, 65 |
6 |
66, 86 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác