XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
3536 |
4304 |
7824 |
Giải năm |
4574 |
Giải tư |
70828 |
74359 |
94685 |
73710 |
10604 |
60340 |
72101 |
Giải ba |
89426 |
78718 |
Giải nhì |
92246 |
Giải nhất |
06266 |
Đặc biệt |
652444 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
36 |
04 |
24 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
28 |
59 |
85 |
10 |
04 |
40 |
01 |
Giải ba |
26 |
18 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
536 |
304 |
824 |
Giải năm |
574 |
Giải tư |
828 |
359 |
685 |
710 |
604 |
340 |
101 |
Giải ba |
426 |
718 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
444 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
04 |
10 |
18 |
24 |
26 |
28 |
36 |
40 |
44 |
46 |
59 |
74 |
75 |
85 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 04 |
1 |
10, 18 |
2 |
24, 26, 28 |
3 |
36 |
4 |
40, 44, 46 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
74, 75 |
8 |
85 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 04, 24, 44, 74 |
5 |
75, 85 |
6 |
26, 36, 46 |
7 |
|
8 |
18, 28, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác