XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
6543 |
3561 |
1659 |
Giải năm |
9057 |
Giải tư |
46990 |
70809 |
51436 |
45083 |
46952 |
24086 |
38015 |
Giải ba |
87102 |
83019 |
Giải nhì |
25986 |
Giải nhất |
66418 |
Đặc biệt |
081430 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
43 |
61 |
59 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
90 |
09 |
36 |
83 |
52 |
86 |
15 |
Giải ba |
02 |
19 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
543 |
561 |
659 |
Giải năm |
057 |
Giải tư |
990 |
809 |
436 |
083 |
952 |
086 |
015 |
Giải ba |
102 |
019 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
430 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
15 |
19 |
30 |
34 |
36 |
43 |
52 |
54 |
57 |
59 |
61 |
83 |
86 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
15, 19 |
2 |
|
3 |
30, 34, 36 |
4 |
43 |
5 |
52, 54, 57, 59 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
83, 86, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
61 |
2 |
02, 52 |
3 |
43, 83 |
4 |
34, 54 |
5 |
15 |
6 |
36, 86, 86 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
09, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác