XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
8875 |
4089 |
3878 |
Giải năm |
9790 |
Giải tư |
91354 |
92095 |
56662 |
69554 |
22429 |
94147 |
70319 |
Giải ba |
72084 |
87045 |
Giải nhì |
22678 |
Giải nhất |
22214 |
Đặc biệt |
215457 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
75 |
89 |
78 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
54 |
95 |
62 |
54 |
29 |
47 |
19 |
Giải ba |
84 |
45 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
875 |
089 |
878 |
Giải năm |
790 |
Giải tư |
354 |
095 |
662 |
554 |
429 |
147 |
319 |
Giải ba |
084 |
045 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
457 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
29 |
45 |
47 |
54 |
54 |
54 |
57 |
62 |
75 |
78 |
78 |
84 |
89 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
45, 47 |
5 |
54, 54, 54, 57 |
6 |
62 |
7 |
75, 78, 78 |
8 |
84, 89 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
|
4 |
54, 54, 54, 84 |
5 |
45, 75, 95, 95 |
6 |
|
7 |
47, 57 |
8 |
78, 78 |
9 |
19, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác