XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
8723 |
9695 |
0750 |
Giải năm |
9606 |
Giải tư |
16351 |
67135 |
36176 |
92097 |
62601 |
19208 |
27132 |
Giải ba |
32715 |
96871 |
Giải nhì |
01177 |
Giải nhất |
84332 |
Đặc biệt |
179627 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
23 |
95 |
50 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
51 |
35 |
76 |
97 |
01 |
08 |
32 |
Giải ba |
15 |
71 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
723 |
695 |
750 |
Giải năm |
606 |
Giải tư |
351 |
135 |
176 |
097 |
601 |
208 |
132 |
Giải ba |
715 |
871 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
627 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
06 |
08 |
15 |
23 |
27 |
32 |
35 |
37 |
50 |
51 |
71 |
76 |
77 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 06, 08 |
1 |
15 |
2 |
23, 27 |
3 |
32, 35, 37 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
71, 76, 77 |
8 |
|
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
32 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 35, 95 |
6 |
06, 76 |
7 |
27, 37, 77, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác