XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
8977 |
3563 |
4329 |
Giải năm |
5542 |
Giải tư |
10362 |
14764 |
31470 |
39544 |
78583 |
54536 |
71203 |
Giải ba |
55001 |
64227 |
Giải nhì |
75851 |
Giải nhất |
98072 |
Đặc biệt |
780068 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
77 |
63 |
29 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
62 |
64 |
70 |
44 |
83 |
36 |
03 |
Giải ba |
01 |
27 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
977 |
563 |
329 |
Giải năm |
542 |
Giải tư |
362 |
764 |
470 |
544 |
583 |
536 |
203 |
Giải ba |
001 |
227 |
Giải nhì |
851 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
068 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
03 |
27 |
29 |
36 |
42 |
44 |
51 |
62 |
63 |
64 |
67 |
68 |
70 |
77 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 03 |
1 |
|
2 |
27, 29 |
3 |
36 |
4 |
42, 44 |
5 |
51 |
6 |
62, 63, 64, 67, 68 |
7 |
70, 77 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
01, 51 |
2 |
42, 62 |
3 |
03, 03, 63, 83 |
4 |
44, 64 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác