XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
5988 |
1178 |
9659 |
Giải năm |
2993 |
Giải tư |
77751 |
28159 |
40062 |
80350 |
52321 |
90529 |
79423 |
Giải ba |
12171 |
77202 |
Giải nhì |
87062 |
Giải nhất |
68720 |
Đặc biệt |
539914 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
88 |
78 |
59 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
51 |
59 |
62 |
50 |
21 |
29 |
23 |
Giải ba |
71 |
02 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
330 |
Giải sáu |
988 |
178 |
659 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
751 |
159 |
062 |
350 |
321 |
529 |
423 |
Giải ba |
171 |
202 |
Giải nhì |
062 |
Giải nhất |
720 |
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
20 |
21 |
23 |
29 |
30 |
50 |
51 |
59 |
59 |
62 |
62 |
71 |
78 |
88 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14 |
2 |
20, 21, 23, 29 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
50, 51, 59, 59 |
6 |
62, 62 |
7 |
71, 78 |
8 |
88, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 50 |
1 |
21, 51, 71 |
2 |
02, 62, 62 |
3 |
23, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
78, 88, 88 |
9 |
29, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác