XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
0481 |
0994 |
2449 |
Giải năm |
8333 |
Giải tư |
51143 |
98505 |
22821 |
92571 |
50656 |
66896 |
16762 |
Giải ba |
06913 |
75574 |
Giải nhì |
48749 |
Giải nhất |
76747 |
Đặc biệt |
310853 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
81 |
94 |
49 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
43 |
05 |
21 |
71 |
56 |
96 |
62 |
Giải ba |
13 |
74 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
481 |
994 |
449 |
Giải năm |
333 |
Giải tư |
143 |
505 |
821 |
571 |
656 |
896 |
762 |
Giải ba |
913 |
574 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
747 |
Đặc biệt |
853 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
13 |
21 |
33 |
43 |
47 |
49 |
49 |
53 |
56 |
62 |
71 |
74 |
81 |
89 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
13 |
2 |
21 |
3 |
33 |
4 |
43, 47, 49, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
62 |
7 |
71, 74 |
8 |
81, 89 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21, 71, 81 |
2 |
62 |
3 |
13, 33, 43, 53 |
4 |
74, 94 |
5 |
05 |
6 |
56, 96 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác