XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
6422 |
4702 |
4355 |
Giải năm |
4670 |
Giải tư |
64718 |
49518 |
73327 |
44384 |
90220 |
81146 |
57435 |
Giải ba |
88937 |
36455 |
Giải nhì |
17582 |
Giải nhất |
56984 |
Đặc biệt |
977447 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
22 |
02 |
55 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
18 |
18 |
27 |
84 |
20 |
46 |
35 |
Giải ba |
37 |
55 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
422 |
702 |
355 |
Giải năm |
670 |
Giải tư |
718 |
518 |
327 |
384 |
220 |
146 |
435 |
Giải ba |
937 |
455 |
Giải nhì |
582 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
447 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
18 |
18 |
20 |
22 |
27 |
35 |
37 |
46 |
47 |
55 |
55 |
70 |
79 |
82 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02 |
1 |
18, 18 |
2 |
20, 22, 27 |
3 |
35, 37 |
4 |
46, 47 |
5 |
55, 55 |
6 |
|
7 |
70, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70 |
1 |
|
2 |
02, 02, 22, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
35, 55, 55 |
6 |
46 |
7 |
27, 37, 47 |
8 |
18, 18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác