XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
7001 |
5748 |
2417 |
Giải năm |
9790 |
Giải tư |
96421 |
52738 |
73646 |
58446 |
46715 |
69734 |
96451 |
Giải ba |
04694 |
42930 |
Giải nhì |
77907 |
Giải nhất |
87908 |
Đặc biệt |
739383 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
01 |
48 |
17 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
21 |
38 |
46 |
46 |
15 |
34 |
51 |
Giải ba |
94 |
30 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
001 |
748 |
417 |
Giải năm |
790 |
Giải tư |
421 |
738 |
646 |
446 |
715 |
734 |
451 |
Giải ba |
694 |
930 |
Giải nhì |
907 |
Giải nhất |
908 |
Đặc biệt |
383 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
07 |
08 |
15 |
17 |
21 |
30 |
32 |
34 |
38 |
46 |
46 |
48 |
51 |
83 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07, 08 |
1 |
15, 17 |
2 |
21 |
3 |
30, 32, 34, 38 |
4 |
46, 46, 48 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
01, 21, 51 |
2 |
32 |
3 |
83 |
4 |
34, 94 |
5 |
05, 15 |
6 |
46, 46 |
7 |
07, 17 |
8 |
08, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác