XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
257 |
Giải sáu |
5949 |
3166 |
6933 |
Giải năm |
1618 |
Giải tư |
13408 |
17002 |
16012 |
96339 |
73926 |
56034 |
71254 |
Giải ba |
70367 |
22133 |
Giải nhì |
36597 |
Giải nhất |
98053 |
Đặc biệt |
038663 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
49 |
66 |
33 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
08 |
02 |
12 |
39 |
26 |
34 |
54 |
Giải ba |
67 |
33 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
257 |
Giải sáu |
949 |
166 |
933 |
Giải năm |
618 |
Giải tư |
408 |
002 |
012 |
339 |
926 |
034 |
254 |
Giải ba |
367 |
133 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
663 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
12 |
18 |
26 |
33 |
33 |
34 |
39 |
49 |
51 |
53 |
54 |
57 |
63 |
66 |
67 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
12, 18 |
2 |
26 |
3 |
33, 33, 34, 39 |
4 |
49 |
5 |
51, 53, 54, 57 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
02, 12 |
3 |
33, 33, 53, 63 |
4 |
34, 54 |
5 |
|
6 |
26, 66 |
7 |
57, 67, 97 |
8 |
08, 18 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác