XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
9243 |
4915 |
7465 |
Giải năm |
3480 |
Giải tư |
11879 |
55108 |
40214 |
91906 |
29750 |
71415 |
10493 |
Giải ba |
93466 |
98114 |
Giải nhì |
80146 |
Giải nhất |
59007 |
Đặc biệt |
209459 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
43 |
15 |
65 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
79 |
08 |
14 |
06 |
50 |
15 |
93 |
Giải ba |
66 |
14 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
243 |
915 |
465 |
Giải năm |
480 |
Giải tư |
879 |
108 |
214 |
906 |
750 |
415 |
493 |
Giải ba |
466 |
114 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
007 |
Đặc biệt |
459 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
07 |
08 |
14 |
14 |
15 |
15 |
37 |
43 |
46 |
50 |
59 |
65 |
66 |
79 |
80 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 07, 08 |
1 |
14, 14, 15, 15 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
43, 46 |
5 |
50, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
79 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 93 |
4 |
14, 14 |
5 |
15, 15, 65 |
6 |
06, 06, 46, 66 |
7 |
07, 37 |
8 |
08 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác