XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
0313 |
6071 |
4185 |
Giải năm |
3392 |
Giải tư |
06829 |
47852 |
31056 |
06063 |
72937 |
06041 |
96536 |
Giải ba |
34018 |
78245 |
Giải nhì |
01323 |
Giải nhất |
16877 |
Đặc biệt |
362296 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
13 |
71 |
85 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
29 |
52 |
56 |
63 |
37 |
41 |
36 |
Giải ba |
18 |
45 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
313 |
071 |
185 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
829 |
852 |
056 |
063 |
937 |
041 |
536 |
Giải ba |
018 |
245 |
Giải nhì |
323 |
Giải nhất |
877 |
Đặc biệt |
296 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
13 |
18 |
23 |
29 |
36 |
37 |
41 |
45 |
47 |
52 |
56 |
63 |
71 |
77 |
85 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 13, 18 |
2 |
23, 29 |
3 |
36, 37 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
52, 56 |
6 |
63 |
7 |
71, 77 |
8 |
85 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 71 |
2 |
52, 92 |
3 |
13, 13, 23, 63 |
4 |
|
5 |
45, 85 |
6 |
36, 56, 96 |
7 |
37, 47, 77 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác