XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
9995 |
1374 |
5946 |
Giải năm |
3208 |
Giải tư |
37546 |
56246 |
24408 |
69577 |
17437 |
91920 |
37870 |
Giải ba |
74688 |
17950 |
Giải nhì |
71480 |
Giải nhất |
02929 |
Đặc biệt |
174016 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
95 |
74 |
46 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
46 |
46 |
08 |
77 |
37 |
20 |
70 |
Giải ba |
88 |
50 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
995 |
374 |
946 |
Giải năm |
208 |
Giải tư |
546 |
246 |
408 |
577 |
437 |
920 |
870 |
Giải ba |
688 |
950 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
016 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
08 |
16 |
20 |
37 |
46 |
46 |
46 |
50 |
57 |
70 |
74 |
77 |
80 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08, 08 |
1 |
16 |
2 |
20 |
3 |
37 |
4 |
46, 46, 46 |
5 |
50, 57 |
6 |
|
7 |
70, 74, 77 |
8 |
80, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 50, 70, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
74 |
5 |
95 |
6 |
16, 46, 46, 46 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
08, 08, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác