XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
5232 |
5715 |
1242 |
Giải năm |
6172 |
Giải tư |
88760 |
22297 |
02264 |
28017 |
96473 |
38994 |
00797 |
Giải ba |
96915 |
61126 |
Giải nhì |
99830 |
Giải nhất |
17094 |
Đặc biệt |
237611 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
32 |
15 |
42 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
60 |
97 |
64 |
17 |
73 |
94 |
97 |
Giải ba |
15 |
26 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
232 |
715 |
242 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
760 |
297 |
264 |
017 |
473 |
994 |
797 |
Giải ba |
915 |
126 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
094 |
Đặc biệt |
611 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
15 |
15 |
16 |
17 |
26 |
30 |
32 |
42 |
60 |
64 |
72 |
73 |
94 |
94 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 15, 15, 16, 17 |
2 |
26 |
3 |
30, 32 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
60, 64 |
7 |
72, 73 |
8 |
|
9 |
94, 94, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
11 |
2 |
32, 42, 72 |
3 |
73 |
4 |
64, 94, 94 |
5 |
05, 15, 15 |
6 |
16, 26 |
7 |
17, 97, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác