XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
2117 |
0316 |
9867 |
Giải năm |
4264 |
Giải tư |
97157 |
55260 |
34998 |
67471 |
22710 |
66254 |
87152 |
Giải ba |
59493 |
96484 |
Giải nhì |
02453 |
Giải nhất |
19957 |
Đặc biệt |
827568 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
17 |
16 |
67 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
57 |
60 |
98 |
71 |
10 |
54 |
52 |
Giải ba |
93 |
84 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
117 |
316 |
867 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
157 |
260 |
998 |
471 |
710 |
254 |
152 |
Giải ba |
493 |
484 |
Giải nhì |
453 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
568 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
16 |
17 |
50 |
52 |
53 |
54 |
57 |
60 |
64 |
67 |
68 |
71 |
84 |
88 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 52, 53, 54, 57 |
6 |
60, 64, 67, 68 |
7 |
71 |
8 |
84, 88 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 60 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
53, 93 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
17, 57, 67 |
8 |
68, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác